Mở cửa11,800
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,800
KLGD3,000
Vốn hóa177
Dư mua12,500
Dư bán3,300
Cao 52T 12,500
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T3,484
NN mua2,800
% NN sở hữu29.19
Cổ tức TM940
T/S cổ tức0.08
Beta1.40
EPS*1,225
P/E9.55
F P/E10.57
BVPS12,612
P/B0.93
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 11,800 | 100 (+0.85%) | 3,000 |
12/03/2025 | 11,700 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 11,700 | (0.00%) | 100 |
10/03/2025 | 11,700 | 300 (+2.63%) | 7,500 |
07/03/2025 | 11,400 | (0.00%) |
23/09/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 940 đồng/CP |
03/10/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 990 đồng/CP |
11/10/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 900 đồng/CP |
01/10/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,100 đồng/CP |
06/11/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 750 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
Tên tiếng Anh: Petro Vietnam Power Services Joint Stock Company
Tên viết tắt:PV Power Services.,JSC
Địa chỉ: Tầng 7- Tòa nhà HH3 - KĐT Mỹ Đình - P. Mỹ Đình 1 - Q. Nam Từ Liêm - Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Lê Đình Thái
Điện thoại: (84.24) 3787 8136
Fax: (84.24) 3787 8185
Email:contact@pvps.vn
Website:http://www.pvps.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết: 07/01/2011
Vốn điều lệ: 150,000,000,000
Số CP niêm yết: 15,000,000
Số CP đang LH: 15,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0102560459
GPTL:
Ngày cấp: 27/11/2007
GPKD: 0103021005
Ngày cấp: 27/11/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- DV vận hành nhà máy điện và các ngành công nghiệp khác
- DV kỹ thuật: Bảo trì, bảo dưỡng, đại tu sửa chữa nhà máy điện
- Kinh doanh vật tư thiết bị máy móc và hệ thống thiết bị dây chuyền đồng bộ phục vụ ngành điện, thông tin viễn thông...
- Ngày 27/11/2007, CTCP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam được Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.Hà Nội cấp giấy chứng nhận ĐKKD lần đầu số 0103021005, đánh dấu sự ra đời của PV Power Services với số VĐL:150 tỷ đồng.
- Ngày 07/01/2011, PPS chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |