Mở cửa11,200
Cao nhất11,200
Thấp nhất11,200
KLGD10,500
Vốn hóa168
Dư mua4,600
Dư bán1,300
Cao 52T 12,500
Thấp 52T10,300
KLBQ 52T3,193
NN mua-
% NN sở hữu29.20
Cổ tức TM940
T/S cổ tức0.08
Beta0.77
EPS*1,225
P/E9.14
F P/E11.63
BVPS12,612
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 7,650,000 | 51 |
YTL Power Services Sdn. Bhd | 2,700,000 | 18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 7,650,000 | 51 |
YTL Power Services Sdn. Bhd | 2,700,000 | 18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 7,650,000 | 51 |
YTL Power Services Sdn. Bhd | 2,700,000 | 18 | |
America LLC | 2,109,500 | 14.06 |