Mở cửa13,100
Cao nhất13,200
Thấp nhất12,800
KLGD212,900
Vốn hóa236
Dư mua5,600
Dư bán18,400
Cao 52T 13,500
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T175,570
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.29
EPS*527
P/E24.84
F P/E23.83
BVPS10,956
P/B1.20
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 13,000 | -100 (-0.76%) | 212,900 |
29/05/2025 | 13,100 | -100 (-0.76%) | 244,200 |
28/05/2025 | 13,200 | -100 (-0.75%) | 257,900 |
27/05/2025 | 13,300 | (0.00%) | 335,200 |
26/05/2025 | 13,300 | (0.00%) | 244,300 |
17/06/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 |
22/09/2022 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 8:7, giá 10,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Petro Times
Tên tiếng Anh: Petro Times Joint Stock Company
Tên viết tắt:PETRO TIMES
Địa chỉ: Số 54 phố Tiền Phong - P. Đằng Hải - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin:
Điện thoại: (84) 901 662 555
Fax:
Email:Info.petrotimes@gmail.com
Website:https://petrotimesgroup.com/
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngày niêm yết: 26/06/2023
Vốn điều lệ: 181,899,880,000
Số CP niêm yết: 18,189,988
Số CP đang LH: 18,189,988
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0201651354
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
- Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
- Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
- Sửa chữa thiết bị khác.
- Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
- Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
- Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngày 17/06/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 11,000 đ/CP.
- Ngày 13/06/2023: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết trên HNX.
- Ngày 26/06/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 16,100 đ/CP.
- Tháng 07/2024: Tăng vốn điều lệ lên 173,249,880,000 đồng.
- Tháng 09/2024: Tăng vốn điều lệ lên 181,899,880,000 đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |