CTCP Petro Times (HNX: PPT)

Petro Times Joint Stock Company

12,800

(%)
02/04/2025 15:19

Mở cửa12,800

Cao nhất13,100

Thấp nhất12,700

KLGD80,602

Vốn hóa233

Dư mua94,398

Dư bán60,598

Cao 52T 13,500

Thấp 52T9,500

KLBQ 52T171,403

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.26

EPS*545

P/E23.47

F P/E23.28

BVPS10,845

P/B1.18

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng PPT: DPR IDV PET PPY MSR
Trending: HPG (101.532) - FPT (101.403) - MBB (74.244) - VIC (69.527) - VCB (63.579)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Petro Times
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/04/202512,800 (0.00%)80,602
01/04/202512,800300 (+2.40%)150,401
31/03/202512,500-200 (-1.57%)88,601
28/03/202512,700-100 (-0.78%)103,932
27/03/202512,800100 (+0.79%)62,903
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
17/06/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
22/09/2022Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 8:7, giá 10,000 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VNDIRECT (CK VNDirect) 30 0 27/03/2025
2 KBSV (CK KB Việt Nam) 40 0 13/03/2025
3 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 20/03/2025
4 PHS (CK Phú Hưng) 30 0 02/12/2024
5 AGRISECO (CK Agribank) 10 0 31/03/2025
6 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 26/03/2025
7 FNS (CK Funan) 30 0 14/08/2024
06/03/2025Nghị quyết HĐQT về việc chốt danh sách cổ đông để tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
25/03/2025Báo cáo thường niên năm 2024
18/03/2025BCTC Kiểm toán năm 2024
22/01/2025Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
21/01/2025BCTC quý 4 năm 2024

CTCP Petro Times

Tên đầy đủ: CTCP Petro Times

Tên tiếng Anh: Petro Times Joint Stock Company

Tên viết tắt:PETRO TIMES

Địa chỉ: Số 54 phố Tiền Phong - P. Đằng Hải - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng

Người công bố thông tin:

Điện thoại: (84) 901 662 555

Fax:

Email:Info.petrotimes@gmail.com

Website:https://petrotimesgroup.com/

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Bán buôn

Ngành: Bán buôn hàng tiêu dùng

Ngày niêm yết: 26/06/2023

Vốn điều lệ: 181,899,880,000

Số CP niêm yết: 18,189,988

Số CP đang LH: 18,189,988

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0201651354

GPTL:

Ngày cấp:

GPKD:

Ngày cấp:

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.

- Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.

- Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.

- Sửa chữa thiết bị khác.

- Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.

- Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.

- Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

- Ngày 17/06/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 11,000 đ/CP.

- Ngày 13/06/2023: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết trên HNX.

- Ngày 26/06/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 16,100 đ/CP.

- Tháng 07/2024: Tăng vốn điều lệ lên 173,249,880,000 đồng.

- Tháng 09/2024: Tăng vốn điều lệ lên 181,899,880,000 đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.