Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,500
KLGD400
Vốn hóa79
Dư mua800
Dư bán3,400
Cao 52T 10,100
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T1,395
NN mua-
% NN sở hữu0.77
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.08
Beta0.13
EPS*923
P/E9.21
F P/E7.22
BVPS16,975
P/B0.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 48,492 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 2,998,851 | 32.10 | |||
Tổ chức nước ngoài | 23,026 | 0.25 | |||
Tổ chức trong nước | 6,272,605 | 67.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 48,492 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 2,998,308 | 32.09 | |||
Tổ chức nước ngoài | 24,538 | 0.26 | |||
Tổ chức trong nước | 6,272,636 | 67.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 900 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 2,841,408 | 32.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,521 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 5,808,097 | 67.13 |