Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,500
KLGD400
Vốn hóa79
Dư mua1,500
Dư bán2,800
Cao 52T 10,100
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T1,395
NN mua-
% NN sở hữu0.77
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.08
Beta0.13
EPS*923
P/E9.21
F P/E7.22
BVPS16,975
P/B0.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,272,562 | 67.13 |
Đỗ Tiến Cường | 826,356 | 8.84 | |
Lê Thị Liên | 581,185 | 6.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,272,562 | 67.13 |
Đỗ Tiến Cường | 826,356 | 8.84 | |
Lê Thị Liên | 581,185 | 6.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/11/2021 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,807,928 | 67.13 |
Đỗ Tiến Cường | 764,145 | 8.84 | |
Lê Thị Liên | 538,135 | 6.22 | |
Nguyễn Văn Mạnh | 493,200 | 5.70 |