Mở cửa40,800
Cao nhất40,800
Thấp nhất37,500
KLGD55,800
Vốn hóa49
Dư mua10,800
Dư bán100
Cao 52T 40,800
Thấp 52T18,200
KLBQ 52T2,988
NN mua-
% NN sở hữu0.98
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.46
EPS*1,804
P/E20.56
F P/E-
BVPS30,121
P/B1.23
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Dũng | CTHĐQT | 1956 | CN Ngoại ngữ/KS Cơ Khí | 233,000 | 2003 |
Ông Mai Văn Quang | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Lê Minh | GĐ/Phó CTHĐQT | 1960 | CN QTKD/KS Cơ Khí | 242,500 | 1994 | |
Ông Lê Nam Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN QTKD | 98,500 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | 110,610 | 2011 | |
Bà Tôn Thị Kim Tuyến | Trưởng BKS | 1960 | CN TCKT | 4,000 | 2003 | |
Bà Âu Thị Mai Hoa | Thành viên BKS | 1963 | CN TCKT/CN QTKD | 8,600 | 2002 | |
Bà Mai Trúc Huyền | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2,000 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Xuân Dũng | CTHĐQT | 1956 | CN Ngoại ngữ/KS Cơ Khí | 233,000 | 2003 |
Ông Mai Văn Quang | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD | 51,100 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Lê Minh | GĐ/TVHĐQT | 1960 | CN QTKD/KS Cơ Khí | 242,500 | 1994 | |
Ông Lê Nam Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN QTKD | 98,500 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | 110,610 | 2011 | |
Bà Tôn Thị Kim Tuyến | Trưởng BKS | 1960 | CN TCKT | 4,000 | 2003 | |
Bà Âu Thị Mai Hoa | Thành viên BKS | 1963 | CN TCKT/CN QTKD | 19,000 | 2002 | |
Bà Mai Trúc Huyền | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 24,800 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Xuân Dũng | CTHĐQT | 1956 | CN Ngoại ngữ/KS Cơ Khí | 233,000 | 2003 |
Ông Mai Văn Quang | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD | 51,100 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Lê Minh | GĐ/TVHĐQT | 1960 | CN QTKD/KS Cơ Khí | 242,500 | 1994 | |
Ông Lê Nam Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN QTKD | 98,500 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | 110,610 | 2011 | |
Bà Tôn Thị Kim Tuyến | Trưởng BKS | 1960 | CN TCKT | 4,000 | 2003 | |
Bà Âu Thị Mai Hoa | Thành viên BKS | 1963 | CN TCKT/CN QTKD | 19,000 | 2002 | |
Bà Mai Trúc Huyền | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 24,800 | 2015 |