CTCP Logistics Portserco (HNX: PRC)

Portserco Logistics JSC

40,800

3,700 (+9.97%)
08/05/2025 14:59

Mở cửa40,800

Cao nhất40,800

Thấp nhất37,500

KLGD55,800

Vốn hóa49

Dư mua10,800

Dư bán100

Cao 52T 40,800

Thấp 52T18,200

KLBQ 52T2,988

NN mua-

% NN sở hữu0.98

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.03

Beta0.46

EPS*1,804

P/E20.56

F P/E-

BVPS30,121

P/B1.23

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng PRC: HPG VSC VIC NVL SVN
Trending: HPG (87.871) - FPT (72.851) - MBB (70.839) - VCB (66.546) - NVL (60.500)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Logistics Portserco

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Nguyễn Xuân DũngCTHĐQT1956CN Ngoại ngữ/KS Cơ Khí233,0002003
Ông Mai Văn QuangTVHĐQT1962CN QTKDĐộc lập
Ông Nguyễn Lê MinhGĐ/Phó CTHĐQT1960CN QTKD/KS Cơ Khí242,5001994
Ông Lê Nam HùngTVHĐQT/Phó GĐ1978CN QTKD98,5002001
Bà Nguyễn Thị TuyếtKTT/TVHĐQT1966CN TCKT110,6102011
Bà Tôn Thị Kim TuyếnTrưởng BKS1960CN TCKT4,0002003
Bà Âu Thị Mai HoaThành viên BKS1963CN TCKT/CN QTKD8,6002002
Bà Mai Trúc HuyềnThành viên BKS1964CN Kinh tế2,0002015
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Nguyễn Xuân DũngCTHĐQT1956CN Ngoại ngữ/KS Cơ Khí233,0002003
Ông Mai Văn QuangTVHĐQT1962CN QTKD51,100Độc lập
Ông Nguyễn Lê MinhGĐ/TVHĐQT1960CN QTKD/KS Cơ Khí242,5001994
Ông Lê Nam HùngTVHĐQT/Phó GĐ1978CN QTKD98,5002001
Bà Nguyễn Thị TuyếtKTT/TVHĐQT1966CN TCKT110,6102011
Bà Tôn Thị Kim TuyếnTrưởng BKS1960CN TCKT4,0002003
Bà Âu Thị Mai HoaThành viên BKS1963CN TCKT/CN QTKD19,0002002
Bà Mai Trúc HuyềnThành viên BKS1964CN Kinh tế24,8002015
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2022Ông Nguyễn Xuân DũngCTHĐQT1956CN Ngoại ngữ/KS Cơ Khí233,0002003
Ông Mai Văn QuangTVHĐQT1962CN QTKD51,100Độc lập
Ông Nguyễn Lê MinhGĐ/TVHĐQT1960CN QTKD/KS Cơ Khí242,5001994
Ông Lê Nam HùngTVHĐQT/Phó GĐ1978CN QTKD98,5002001
Bà Nguyễn Thị TuyếtKTT/TVHĐQT1966CN TCKT110,6102011
Bà Tôn Thị Kim TuyếnTrưởng BKS1960CN TCKT4,0002003
Bà Âu Thị Mai HoaThành viên BKS1963CN TCKT/CN QTKD19,0002002
Bà Mai Trúc HuyềnThành viên BKS1964CN Kinh tế24,8002015