Mở cửa40,800
Cao nhất40,800
Thấp nhất37,500
KLGD55,800
Vốn hóa49
Dư mua10,800
Dư bán100
Cao 52T 40,800
Thấp 52T18,200
KLBQ 52T2,988
NN mua-
% NN sở hữu0.98
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.46
EPS*1,804
P/E20.56
F P/E-
BVPS30,121
P/B1.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 1,200 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 1,198,800 | 99.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân nước ngoài | 537,890 | 44.82 | ||
Cá nhân trong nước | 662,110 | 55.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/04/2016 | CĐ nước ngoài | 15,240 | 1.27 | ||
CĐ trong nước | 1,163,650 | 96.97 | |||
Cổ phiếu quỹ | 21,110 | 1.76 |