Mở cửa40,800
Cao nhất40,800
Thấp nhất37,500
KLGD55,800
Vốn hóa49
Dư mua10,800
Dư bán100
Cao 52T 40,800
Thấp 52T18,200
KLBQ 52T2,988
NN mua-
% NN sở hữu0.98
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.49
EPS*1,804
P/E20.56
F P/E-
BVPS30,121
P/B1.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
19/08/2024 | Nguyễn Lê Minh | 242,500 | 20.21 |
Nguyễn Xuân Dũng | 233,000 | 19.42 | |
Nguyễn Thị Tuyết | 110,610 | 9.22 | |
Lê Nam Hùng | 98,500 | 8.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Lê Minh | 242,500 | 20.21 |
Nguyễn Xuân Dũng | 233,000 | 19.41 | |
Nguyễn Thị Tuyết | 110,610 | 9.22 | |
Lê Nam Hùng | 98,500 | 8.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/09/2021 | Nguyễn Lê Minh | 242,500 | 20.21 |
Nguyễn Xuân Dũng | 233,000 | 19.42 | |
Nguyễn Thị Tuyết | 110,610 | 9.22 | |
Lê Nam Hùng | 98,500 | 8.21 |