Mở cửa19,900
Cao nhất19,900
Thấp nhất19,900
KLGD
Vốn hóa2,078
Dư mua43,300
Dư bán14,400
Cao 52T 21,000
Thấp 52T17,100
KLBQ 52T6,769
NN mua-
% NN sở hữu1.10
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.08
Beta0.31
EPS*1,862
P/E10.69
F P/E8.51
BVPS15,914
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/11/2023 | Cá nhân nước ngoài | 167,040 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 17,935,920 | 17.18 | |||
Tổ chức nước ngoài | 407,160 | 0.39 | |||
Tổ chức trong nước | 85,889,880 | 82.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | - | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | - | 24.97 | |||
Tổ chức nước ngoài | - | 0.22 | |||
Tổ chức trong nước | - | 74.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/12/2021 | Cá nhân trong nước | - | 25.20 | ||
CĐ nước ngoài khác | - | 0.20 |