Mở cửa11,700
Cao nhất11,800
Thấp nhất11,100
KLGD21,900
Vốn hóa3,450
Dư mua37,600
Dư bán50,900
Cao 52T 11,800
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T11,797
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.60
EPS*117
P/E100.53
F P/E26.86
BVPS13,329
P/B0.88
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn An Định | CTHĐQT | 1977 | CN TC Tín dụng | N/A | |
Ông Mai Hữu Tín | TVHĐQT | 1969 | N/a | 18,000,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Hiền Phúc | TVHĐQT | 1969 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Thiền | TVHĐQT | 1957 | N/a | 1,313,000 | 1996 | |
Ông Trần Hồng Khôi | TVHĐQT | 1979 | N/a | 5,500 | N/A | |
Ông Trần Việt Anh | TVHĐQT | 1978 | N/a | 24,000,000 | N/A | |
Ông Lê Trọng Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1990 | CN Tài Chính/ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Lê Thị Thanh Thủy | GĐ Điều hành | - | CN Luật | N/A | ||
Bà Hồ Ngọc Ái Vy | GĐ Nhân sự | 1982 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 2024 | ||
Ông Nguyễn Minh Triết | GĐ Tài chính | - | 2025 | |||
Ông Huỳnh Hữu Hùng | GĐ Dự án | 1979 | KS Xây dựng | 105,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phượng | KTT | 1988 | ThS Kế toán | 7,000 | 2022 | |
Ông Nguyễn Ngọc Trường Long | Trưởng BKS | 1983 | CN Tài Chính | 23,000 | N/A | |
Ông Cao Hoàng Đề | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Minh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Tuyết Nga | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 10,000 | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn An Định | CTHĐQT | 1977 | CN TC Tín dụng | N/A | |
Ông Mai Hữu Tín | TVHĐQT | 1969 | N/a | 18,000,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Hiền Phúc | TVHĐQT | 1969 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Thiền | TVHĐQT | 1957 | N/a | 1,313,000 | 1996 | |
Ông Trần Hồng Khôi | TVHĐQT | 1979 | N/a | 5,500 | N/A | |
Ông Trần Việt Anh | TVHĐQT | 1978 | N/a | 24,000,000 | N/A | |
Ông Lê Trọng Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1990 | CN Tài Chính/ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Lê Thị Thanh Thủy | GĐ Điều hành | - | CN Luật | N/A | ||
Ông Ngô Châu Bình | GĐ Nhân sự | 1986 | ThS QTKD | 2021 | ||
Ông Huỳnh Hữu Hùng | GĐ Dự án | 1979 | KS Xây dựng | 105,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phượng | KTT | 1988 | ThS Kế toán | 7,000 | 2022 | |
Ông Nguyễn Ngọc Trường Long | Trưởng BKS | - | CN Tài Chính | 23,000 | N/A | |
Ông Cao Hoàng Đề | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Minh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Tuyết Nga | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 10,000 | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Hữu Tín | TVHĐQT | 1969 | N/a | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Thiền | TVHĐQT | 1957 | N/a | 1,313,000 | 1996 | |
Ông Trần Hồng Khôi | TVHĐQT | 1979 | N/a | 5,500 | N/A | |
Ông Trần Việt Anh | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn An Định | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Lê Trọng Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1990 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 70,000 | Độc lập | |
Bà Lê Thị Thanh Thủy | GĐ | - | CN Luật | N/A | ||
Ông Huỳnh Hữu Hùng | GĐ Dự án | 1979 | KS Xây dựng | 105,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phượng | KTT | 1988 | ThS Kế toán | 7,000 | 2022 | |
Ông Cao Hoàng Đế | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Minh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Trường Long | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | 23,000 | N/A |