Mở cửa9,500
Cao nhất9,900
Thấp nhất9,300
KLGD7,000
Vốn hóa2,820
Dư mua22,600
Dư bán20,500
Cao 52T 11,800
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T11,108
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta1.17
EPS*117
P/E85.50
F P/E22.85
BVPS13,329
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Quản lý Dự án Bình Dương | 182,927,400 | 60.98 |
Công ty TNHH Phát triển | 45,000,000 | 15 | |
CTCP Sam Holdings | 24,000,000 | 8 | |
CTCP Đầu tư U&I | 18,000,000 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/11/2021 | Công ty TNHH MTV Quản lý Dự án Bình Dương | 182,927,400 | 60.98 |
Công ty TNHH Phát triển | 45,000,000 | 15 | |
CTCP Sam Holdings | 24,000,000 | 8 | |
CTCP Đầu tư U&I | 18,000,000 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Quản lý Dự án Bình Dương | 182,927,400 | 60.98 |
Công ty TNHH Phát triển | 45,000,000 | 15 | |
CTCP Sam Holdings | 24,000,000 | 8 | |
CTCP Đầu tư U&I | 18,000,000 | 6 |