Mở cửa11,700
Cao nhất11,800
Thấp nhất11,100
KLGD21,900
Vốn hóa3,450
Dư mua37,600
Dư bán50,900
Cao 52T 11,800
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T11,797
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.60
EPS*117
P/E100.53
F P/E26.86
BVPS13,329
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Quản lý Dự án Bình Dương | 182,927,400 | 60.98 |
Công ty TNHH Phát triển | 45,000,000 | 15 | |
CTCP Sam Holdings | 24,000,000 | 8 | |
CTCP Đầu tư U&I | 18,000,000 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/11/2021 | Công ty TNHH MTV Quản lý Dự án Bình Dương | 182,927,400 | 60.98 |
Công ty TNHH Phát triển | 45,000,000 | 15 | |
CTCP Sam Holdings | 24,000,000 | 8 | |
CTCP Đầu tư U&I | 18,000,000 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Quản lý Dự án Bình Dương | 182,927,400 | 60.98 |
Công ty TNHH Phát triển | 45,000,000 | 15 | |
CTCP Sam Holdings | 24,000,000 | 8 | |
CTCP Đầu tư U&I | 18,000,000 | 6 |