Mở cửa3,900
Cao nhất4,000
Thấp nhất3,900
KLGD62,600
Vốn hóa200
Dư mua104,600
Dư bán113,100
Cao 52T 10,500
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T231,112
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.13
EPS*20
P/E196.35
F P/E111.15
BVPS11,197
P/B0.35
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Văn Hùng | CTHĐQT | 1977 | KS K.Tế Dầu khí/ThS Quản lý K.Tế/CN Tiếng Anh | 975 | N/A |
Ông Đặng Thanh Hải | TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Trần Xuân Tài | TVHĐQT | 1981 | Đại học | N/A | ||
Ông Dương Hùng Văn | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/KS Xây dựng | 975 | 2024 | |
Ông Trần Đức Hạnh | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 7 | 2007 | |
Ông Phạm Minh Vĩ | KTT | 1979 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Lệ Trà | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán/CN Tiếng Anh | N/A | ||
Ông Ngô Văn Lập | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Trương Thị Viên Trúc | Thành viên BKS | 1985 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Văn Hùng | CTHĐQT | 1977 | KS K.Tế Dầu khí/ThS Quản lý K.Tế/CN Tiếng Anh | - | N/A |
Ông Đặng Thanh Hải | TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Trần Xuân Tài | TVHĐQT | 1981 | Đại học | N/A | ||
Ông Phùng Như Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 5,012,100 | 2007 | |
Ông Trần Đức Hạnh | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 7 | 2007 | |
Ông Phạm Minh Vĩ | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Lệ Trà | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán/CN Tiếng Anh | - | N/A | |
Ông Ngô Văn Lập | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Trương Thị Viên Trúc | Thành viên BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Hải Bình | CTHĐQT | 1969 | CN TCKT | 20,500,092 | 2007 |
Ông Đặng Thanh Hải | TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Trần Xuân Tài | TVHĐQT | 1981 | Đại học | 2006 | ||
Ông Phùng Như Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 5,000,000 | 2007 | |
Ông Đặng Đức Hồi | Phó GĐ | 1962 | CN Kinh tế | 92 | 2007 | |
Ông Trần Đức Hạnh | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 7 | 2007 | |
Ông Phạm Minh Vĩ | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | Trưởng BKS | 1996 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Văn Lập | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Trương Thị Viên Trúc | Thành viên BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế | N/A |