Mở cửa12,300
Cao nhất12,300
Thấp nhất12,300
KLGD100
Vốn hóa89
Dư mua
Dư bán2,400
Cao 52T 13,000
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T537
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS*183
P/E70.91
F P/E12.65
BVPS16,142
P/B0.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 3,796,755 | 52.73 | ||
CĐ nước ngoài | 22,066 | 0.30 | |||
CĐ trong nước | 7,177,934 | 47.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn | 5,457,555 | 80.17 | ||
CĐ nước ngoài | 25,265 | 0.37 | |||
CĐ trong nước | 1,324,813 | 19.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 5,613,655 | 77.97 | ||
CĐ nước ngoài | 20,665 | 0.29 | |||
CĐ trong nước | 1,565,262 | 21.74 |