Mở cửa12,300
Cao nhất12,300
Thấp nhất12,100
KLGD46,800
Vốn hóa632
Dư mua114,000
Dư bán82,600
Cao 52T 14,800
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T142,076
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.15
EPS*1,651
P/E7.45
F P/E6.23
BVPS11,545
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Cá nhân nước ngoài | 628 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 11,744,629 | 22.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 37,168 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 40,045,469 | 77.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 2,753 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 11,234,575 | 21.68 | |||
Tổ chức nước ngoài | 39,604 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 40,550,962 | 78.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 4,908 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 7,393,895 | 18.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 395,999 | 0.99 | |||
Tổ chức trong nước | 32,097,515 | 80.46 |