Mở cửa12,300
Cao nhất12,300
Thấp nhất12,100
KLGD46,800
Vốn hóa632
Dư mua114,000
Dư bán82,600
Cao 52T 14,800
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T142,076
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.15
EPS*1,651
P/E7.45
F P/E6.23
BVPS11,545
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2024 | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 39,873,600 | 79.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
21/03/2024 | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 39,873,600 | 76.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
02/03/2023 | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 31,898,880 | 79.97 |