Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa18
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 800
Thấp 52T500
KLBQ 52T1,386
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-6,136
P/E-0.08
F P/E0.71
BVPS-6,829
P/B-0.07
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phan Chí Trung | CTHĐQT/GĐ | 1970 | KS Xây dựng | 3,626,250 | 2010 |
Ông Trịnh Xuân Hùng | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN QTKD | 11,805 | 2010 | |
Ông Trần Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 2,895,000 | 2010 | |
Ông Trần Đạo Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế đối ngoại | 1,000 | 2010 | |
Ông Văn Mạnh Dũng | Phó GĐ | 1974 | KS Xây dựng | 42,750 | 2010 | |
Ông Pham Đức Thiện | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Minh Thu | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Bích Tư | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2011 | |
Ông Phạm Minh Cường | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán | 2,600,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2014 | Ông Phan Chí Trung | CTHĐQT/GĐ | 1970 | KS Xây dựng | 3,626,250 | 2010 |
Ông Trịnh Xuân Hùng | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN QTKD | 11,805 | 2010 | |
Ông Trần Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 2,895,000 | 2010 | |
Ông Trần Đạo Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế đối ngoại | 1,000 | 2010 | |
Ông Văn Mạnh Dũng | Phó GĐ | 1974 | KS Xây dựng | 42,750 | 2010 | |
Ông Pham Đức Thiện | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Minh Thu | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Bích Tư | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2011 | |
Ông Phạm Minh Cường | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán | 2,600,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Phan Chí Trung | CTHĐQT/GĐ | 1970 | KS Xây dựng | 3,626,250 | 2010 |
Ông Trịnh Xuân Hùng | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN QTKD | 11,805 | 2010 | |
Ông Đỗ Mạnh Quân | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 2,895,000 | 2010 | |
Ông Trần Đạo Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế đối ngoại | 10,000 | 2010 | |
Ông Văn Mạnh Dũng | Phó GĐ | 1974 | KS Xây dựng | 42,750 | 2010 | |
Ông Pham Đức Thiện | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Minh Thu | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Bích Tư | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2011 | |
Ông Phạm Minh Cường | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán | 2,600,000 | Độc lập |