Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa18
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 800
Thấp 52T500
KLBQ 52T1,386
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-6,136
P/E-0.08
F P/E0.71
BVPS-6,829
P/B-0.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | CĐ khác | 23,140,400 | 66.12 | ||
CĐ Nhà nước | 8,712,500 | 24.89 | TCT Xây Lắp Dầu Khí VN | ||
Tổ chức trong nước | 3,147,100 | 8.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | CĐ khác | 19,836,250 | 56.68 | ||
CĐ sáng lập | 15,163,750 | 43.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2011 | CĐ khác | 22,336,250 | 63.82 | ||
CĐ sáng lập | 12,663,750 | 36.18 |