CTCP Chứng khoán Dầu khí (HNX: PSI)

Petrovietnam Securities Incorporated

6,800

100 (+1.49%)
05/05/2025 14:59

Mở cửa6,800

Cao nhất6,800

Thấp nhất6,600

KLGD54,900

Vốn hóa407

Dư mua44,300

Dư bán89,800

Cao 52T 9,000

Thấp 52T5,200

KLBQ 52T133,124

NN mua-

% NN sở hữu0.54

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.38

EPS*409

P/E16.37

F P/E19.09

BVPS11,964

P/B0.56

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng PSI: VND VIX VIETCAPITAL PVS BDG
Trending: HPG (66.133) - VCB (59.571) - MBB (59.023) - FPT (57.172) - VNM (43.836)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Chứng khoán Dầu khí
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
05/05/20256,800100 (+1.49%)54,900
29/04/20256,700-100 (-1.47%)98,706
28/04/20256,800 (0.00%)148,509
25/04/20256,800500 (+7.94%)321,042
24/04/20256,300100 (+1.61%)184,189
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
28/12/2010Trả cổ tức đợt 1/2010 bằng tiền, 800 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 SSI (CK SSI) 30 0 26/10/2022
2 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
3 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
4 KBSV (CK KB Việt Nam) 30 0 14/04/2025
5 VIX (CK IB) 30 0 15/04/2025
6 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 18/04/2025
7 YSVN (CK Yuanta) 30 0 28/04/2025
8 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
9 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 29/04/2025
10 AGRISECO (CK Agribank) 30 0 14/04/2025
11 ABS (CK An Bình) 1 0 14/04/2025
12 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
13 APG (CK An Phát) 50 0 14/04/2025
14 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 15/04/2025
15 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
18/04/2025BCTC quý 1 năm 2025
10/04/2025Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
11/03/2025Nghị quyết về Kế hoạch Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025
14/01/2025Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan
18/04/2025Báo cáo thường niên năm 2024

CTCP Chứng khoán Dầu khí

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Dầu khí

Tên tiếng Anh: Petrovietnam Securities Incorporated

Tên viết tắt:PSI

Địa chỉ: Tầng 2 TN HanoiTourist - 18 Lý Thường Kiệt - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Trần Tú Lan

Điện thoại: (84.24) 3934 3888

Fax: (84.24) 3934 3999

Email:support@psi.vn

Website:https://www.psi.vn/

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm

Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan

Ngày niêm yết: 21/07/2010

Vốn điều lệ: 598,413,000,000

Số CP niêm yết: 59,841,300

Số CP đang LH: 59,841,300

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0102095561

GPTL: 26/UBCK-GPHÐKD

Ngày cấp: 19/12/2006

GPKD: 0103014903

Ngày cấp: 06/12/2006

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Môi giới chứng khoán

- Tự doanh chứng khoán

- Bảo lãnh phát hành chứng khoán

- Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán

- Lưu ký chứng khoán...

VP đại diện:

Số 1-5 Lê Duẩn – Q.1 - Tp.HCM
Điện Thoại: (84.8) 39111818
Fax: (84.8) 39111919.

- Ngày 19/12/2006: CTCP Chứng khoán Dầu khí (PV Securities) là một định chế tài chính trực thuộc Tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam, được UBCKNN cấp giấy phép hoạt động kinh doanh.

- Ngày 07/02/2007: Chính thức đi vào hoạt động với Hội sở chính tại Hà Nội và 01 Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh. .

- Tháng 03/2007: Trở thành thành viên của Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội và Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh. .

- Tháng 06/2010: Tăng vốn điều lệ lên 485 tỷ đồng. .

- Tháng 07/2010: Cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). .

- Tháng 10/2010: Tăng vốn điều lệ lên 509 tỷ đồng. .

- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 598,413,000,000 đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.