Mở cửa6,800
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,700
KLGD188,000
Vốn hóa413
Dư mua139,700
Dư bán65,700
Cao 52T 9,000
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T133,344
NN mua3,200
% NN sở hữu0.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.38
EPS*409
P/E16.61
F P/E19.38
BVPS11,964
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | 30,622,674 | 51.17 |
CTCP Đầu tư Tài chính Thành Việt | 3,931,200 | 6.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | 30,622,674 | 51.17 |
SMBC Nikko Securities Inc. | 8,916,300 | 14.90 | |
CTCP Đầu tư Tài chính Thành Việt | 3,931,200 | 6.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | 30,622,674 | 51.17 |
SMBC Nikko Securities Inc. | 8,916,300 | 14.90 | |
CTCP Đầu tư Tài chính Thành Việt | 3,931,200 | 6.57 |