Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,900
KLGD28,100
Vốn hóa479
Dư mua131,700
Dư bán202,200
Cao 52T 9,500
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T130,988
NN mua-
% NN sở hữu0.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.27
EPS*444
P/E17.79
F P/E22.51
BVPS11,837
P/B0.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | 30,622,674 | 51.17 |
CTCP Đầu tư Tài chính Thành Việt | 3,931,200 | 6.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | 30,622,674 | 51.17 |
SMBC Nikko Securities Inc. | 8,916,300 | 14.90 | |
CTCP Đầu tư Tài chính Thành Việt | 3,931,200 | 6.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | 30,622,674 | 51.17 |
SMBC Nikko Securities Inc. | 8,916,300 | 14.90 | |
CTCP Đầu tư Tài chính Thành Việt | 3,931,200 | 6.57 |