Mở cửa16,200
Cao nhất16,200
Thấp nhất16,100
KLGD8,110
Vốn hóa190
Dư mua16,490
Dư bán29,890
Cao 52T 18,000
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T5,795
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta2.75
EPS*
P/E-
F P/E42.29
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Văn Hồng | CTHĐQT | 1961 | CN TCKT | 5,145,231 | 2019 |
Bà Đặng Trần Đức Ái | TVHĐQT | - | Đại học | 1,181,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Diên Anh Khoa | TVHĐQT | 1990 | N/a | 1,181,250 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Trong | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | Bác sỹ chuyên khoa | 1,195,267 | 1995 | |
Ông Vũ Quang Tiến | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kinh tế | 4,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Anh | KTT | 1985 | CN Kinh tế XD | N/A | ||
Bà Trương Nguyễn Ngọc Hòa | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Diệu Linh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kế toán/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đinh Văn Hồng | CTHĐQT | 1961 | CN TCKT | 5,145,525 | 2019 |
Bà Đặng Trần Đức Ái | TVHĐQT | - | Đại học | 1,181,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Diên Anh Khoa | TVHĐQT | 1990 | N/a | 1,181,250 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Trong | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | Bác sỹ chuyên khoa | 1,195,267 | 1995 | |
Ông Vũ Quang Tiến | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kinh tế | 4,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Anh | KTT | 1985 | CN Kinh tế XD | N/A | ||
Bà Trương Nguyễn Ngọc Hòa | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Diệu Linh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kế toán/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đinh Văn Hồng | CTHĐQT | 1961 | CN TCKT | 5,145,525 | 2019 |
Ông Nguyễn Diên Anh Khoa | TVHĐQT | 1990 | N/a | 1,771,875 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Trong | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | Bác sỹ chuyên khoa | 1,785,892 | 1995 | |
Ông Vũ Quang Tiến | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kinh tế | 4,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Anh | KTT/TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Bà Nguyễn Thị Diệu Linh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kế toán/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trương Nguyễn Ngọc Hòa | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A |