Mở cửa16,200
Cao nhất16,200
Thấp nhất16,100
KLGD8,110
Vốn hóa190
Dư mua16,490
Dư bán29,890
Cao 52T 18,000
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T5,795
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta2.75
EPS*
P/E-
F P/E42.29
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 11,926 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 2,975,779 | 99.60 | |||
CĐ Nhà nước | 8,688,981 | 73.56 | TCT Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai | ||
Tổ chức trong nước | 135,814 | 1.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 16,326 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 2,971,379 | 25.15 | |||
CĐ Nhà nước | 8,688,981 | 73.56 | TCT Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai | ||
Tổ chức trong nước | 135,814 | 1.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 14,026 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 2,947,579 | 24.95 | |||
CĐ Nhà nước | 8,688,981 | 73.56 | TCT Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai | ||
Tổ chức trong nước | 161,914 | 1.37 |