Mở cửa16,200
Cao nhất16,200
Thấp nhất16,100
KLGD8,110
Vốn hóa190
Dư mua16,490
Dư bán29,890
Cao 52T 18,000
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T5,795
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta2.75
EPS*
P/E-
F P/E42.29
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | 8,688,981 | 73.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | 8,688,981 | 73.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | 8,688,981 | 73.56 |