Mở cửa15,500
Cao nhất15,500
Thấp nhất15,500
KLGD100
Vốn hóa620
Dư mua6,500
Dư bán10,000
Cao 52T 16,700
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T13,911
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.01
Beta1.43
EPS*197
P/E75.17
F P/E64.91
BVPS11,533
P/B1.28
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hải Bằng | CTHĐQT | 1974 | KS Hóa dầu/KS QTDN | 4,000 | 2022 |
Ông Lê Trọng Quân | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Ông Nguyễn Quang Thường | TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | 2022 | ||
Ông Trần Bùi Quang Long | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Ông Nguyễn Chí Trung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/KS Đ.Khiển Tàu biển | 2,400 | 2019 | |
Ông Vũ Ngọc Phách | Phó GĐ | 1972 | CN Chính trị/CN Kinh tế/KS Vô tuyến Điện | 2017 | ||
Ông Vũ Văn Hùng | Phó GĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Đặng Kiến Nghiệp | KTT | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Hồ Thị Kim Ánh | Trưởng BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2023 | ||
Bà Đặng Kiều Anh | Thành viên BKS | 1984 | CN Tài Chính/CN Văn hóa/ThS Quản lý K.Tế | 2022 | ||
Ông Lê Thanh Tú | Thành viên BKS | - | - | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Hữu An | CTHĐQT | 1964 | N/a | 2,400 | 2007 |
Ông Nguyễn Quang Thường | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Văn Hưng | TVHĐQT | - | N/a | 4,410,100 | N/A | |
Ông Tạ Công Thông | TVHĐQT | - | N/a | 4,410,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Bằng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Hóa dầu/KS QTDN | 4,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Chí Trung | Phó GĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/KS Đ.Khiển Tàu biển | 2,400 | N/A | |
Ông Vũ Ngọc Phách | Phó GĐ | 1972 | CN Chính trị/CN Kinh tế/KS Vô tuyến Điện | N/A | ||
Ông Vũ Văn Hùng | Phó GĐ | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Kiến Nghiệp | KTT | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hồ Thị Kim Ánh | Trưởng BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Đặng Kiều Anh | Thành viên BKS | 1984 | CN Tài Chính/CN Văn hóa/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Bảo Thắng | Thành viên BKS | 1989 | CN QTKD/CN Luật gia kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Vũ Hữu An | CTHĐQT | 1964 | CN QTKD/KS Đ.Khiển Tàu biển | 2,400 | 2007 |
Ông Bùi Văn Đại | TVHĐQT | - | N/a | 2,400 | Độc lập | |
Ông Cáp Trọng Cường | TVHĐQT | - | N/a | 8,820,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tiên Phong | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 10,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hải Bằng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN QTKD/KS Hóa dầu | 4,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Chí Trung | Phó GĐ | - | N/a | 2,400 | N/A | |
Ông Vũ Ngọc Phách | Phó GĐ | 1972 | CN Kinh tế/KS Vô tuyến Điện | N/A | ||
Ông Vũ Văn Hùng | Phó GĐ | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Kiến Nghiệp | KTT | 1980 | CN K.Tế TM | N/A | ||
Ông Trần Duy Nguyên | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyện Bảo Thắng | Thành viên BKS | - | CN Luật/CN QTKD | - | N/A |