Mở cửa15,500
Cao nhất15,500
Thấp nhất15,500
KLGD100
Vốn hóa620
Dư mua6,500
Dư bán10,000
Cao 52T 16,700
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T13,967
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.01
Beta1.43
EPS*197
P/E75.17
F P/E64.91
BVPS11,533
P/B1.28
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn | 10,984,800 | 27.46 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 8,615,200 | 21.54 | |||
CĐ sáng lập | 20,400,000 | 51 | Tổng Công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn | 10,984,800 | 27.46 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 8,615,200 | 21.54 | |||
CĐ sáng lập | 20,400,000 | 51 | Tổng Công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 10,984,800 | 27.46 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 8,615,200 | 21.54 | |||
CĐ sáng lập | 20,400,000 | 51 | Tổng Công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |