Mở cửa48,600
Cao nhất49,000
Thấp nhất47,800
KLGD101,600
Vốn hóa3,253
Dư mua9,100
Dư bán57,000
Cao 52T 74,300
Thấp 52T48,000
KLBQ 52T211,197
NN mua13,900
% NN sở hữu14.39
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.43
EPS*5,545
P/E8.76
F P/E6.82
BVPS45,316
P/B1.07
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Vỹ | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 8,859,123 | 2000 |
Ông Lê Văn Thảo | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 5,814,360 | 2005 | |
Ông Lê Văn Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN QTKD | 4,088,105 | 2005 | |
Ông Nguyễn Sỹ Hòe | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Lâm Nghiệp | 4,187,829 | 2002 | |
Ông Phan Quốc Hoài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 937,443 | 2005 | |
Ông Trần Thanh Cung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1957 | TC Chính trị | 2,903,501 | 2005 | |
Ông Lê Anh Văn | Phó TGĐ | - | - | 166,910 | 2025 | |
Ông Lê Văn Luận | Phó TGĐ | - | - | 52,011 | 2024 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Loan | KTT | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 9,000 | 2000 | |
Ông Bùi Thức Hùng | Trưởng UBKTNB | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 140,067 | 2013 | |
Ông Lê Chí Thành | Thành viên UBKTNB | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trương Công Hoàng | Thành viên UBKTNB | 1974 | CN Tin Học | 20,000 | 2013 | |
Ông Đoàn Minh Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 2 | Độc lập | |
Ông Đỗ Xuân Lập | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1958 | Cao cấp C.trị | 332,563 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Vỹ | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 8,882,823 | 2000 |
Ông Lê Văn Thảo | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 5,814,360 | 2005 | |
Ông Đỗ Xuân Lập | TVHĐQT | 1958 | Cao cấp C.trị | 332,563 | Độc lập | |
Ông Đoàn Minh Sơn | TVHĐQT | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 2 | Độc lập | |
Ông Lê Văn Lộc | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 4,088,105 | 2005 | |
Ông Phan Quốc Hoài | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 937,443 | 2005 | |
Ông Nguyễn Sỹ Hòe | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Lâm Nghiệp | 4,187,829 | 2002 | |
Ông Trần Thanh Cung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1957 | TC Chính trị | 2,903,501 | 2005 | |
Ông Lê Văn Lộc | Phó TGĐ | 1973 | CN QTKD | 4,088,105 | 2005 | |
Ông Lê Văn Luận | Phó TGĐ | - | N/a | 52,011 | 2024 | |
Ông Phan Quốc Hoài | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 937,443 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Loan | KTT | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 9,000 | 2000 | |
Ông Bùi Thức Hùng | Trưởng UBKTNB | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 140,067 | 2013 | |
Ông Lê Chí Thành | Thành viên UBKTNB | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trương Công Hoàng | Thành viên UBKTNB | 1974 | CN Tin Học | 20,000 | 2013 | |
Ông Đoàn Minh Sơn | Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 2 | Độc lập | |
Ông Đỗ Xuân Lập | TV Ủy ban Kiểm toán | 1958 | Cao cấp C.trị | 332,563 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Vỹ | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 8,980,423 | 2000 |
Ông Lê Văn Thảo | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 5,814,360 | 2005 | |
Ông Lê Văn Lộc | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 4,008,105 | 2005 | |
Ông Nguyễn Sỹ Hòe | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Lâm Nghiệp | 4,187,829 | 2002 | |
Ông Phan Quốc Hoài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 1,028,543 | 2005 | |
Ông Trần Thanh Cung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1957 | TC Chính trị | 2,903,501 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Loan | KTT | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 20,613 | 2000 | |
Ông Bùi Thức Hùng | Trưởng UBKTNB | 1963 | CN Kế toán-Kiểm toán | 215,767 | 2013 | |
Ông Lê Chí Thành | Thành viên UBKTNB | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trương Công Hoàng | Thành viên UBKTNB | 1974 | CN Tin Học | 20,000 | 2013 | |
Ông Đoàn Minh Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 2 | Độc lập | |
Ông Đỗ Xuân Lập | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1958 | Cao cấp C.trị | 332,563 | Độc lập |