Mở cửa48,600
Cao nhất49,000
Thấp nhất47,800
KLGD101,600
Vốn hóa3,253
Dư mua9,100
Dư bán57,000
Cao 52T 74,300
Thấp 52T48,000
KLBQ 52T211,197
NN mua13,900
% NN sở hữu14.39
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.43
EPS*5,545
P/E8.76
F P/E6.82
BVPS45,316
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 404,629 | 0.60 | ||
Cá nhân trong nước | 46,068,333 | 68.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,192,363 | 22.70 | |||
Tổ chức trong nước | 5,273,078 | 7.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,634,498 | 5.36 | ||
Cá nhân trong nước | 18,484,826 | 60.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,399,374 | 24.25 | |||
Tổ chức trong nước | 2,991,403 | 9.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 993,807 | 2.04 | ||
Cá nhân trong nước | 36,117,469 | 74.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,455,461 | 19.46 | |||
Tổ chức trong nước | 2,032,704 | 4.18 |