Mở cửa58,300
Cao nhất58,300
Thấp nhất57,200
KLGD241,400
Vốn hóa3,829
Dư mua33,600
Dư bán3,400
Cao 52T 74,300
Thấp 52T57,200
KLBQ 52T219,830
NN mua700
% NN sở hữu22.81
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.10
EPS*5,545
P/E10.51
F P/E8.45
BVPS45,316
P/B1.29
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
22/03/2024 | Lê Vỹ | 8,958,823 | 13.38 |
Lê Văn Thảo | 5,814,860 | 8.69 | |
Nguyễn Sỹ Hòe | 4,187,829 | 6.26 | |
Lê Văn Lộc | 4,088,105 | 6.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/03/2023 | Lê Vỹ | 9,021,523 | 13.26 |
Lê Văn Thảo | 5,814,360 | 8.50 | |
Nguyễn Sỹ Hòe | 4,187,829 | 6.10 | |
Lê Văn Lộc | 2,952,804 | 6.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lê Vỹ | 6,309,188 | 12.98 |
Lê Văn Thảo | 4,010,258 | 8.25 | |
Lê Văn Lộc | 2,969,604 | 6.11 | |
Nguyễn Sỹ Hòe | 2,848,450 | 5.86 |