Mở cửa6,290
Cao nhất6,290
Thấp nhất6,000
KLGD135,200
Vốn hóa196
Dư mua3,200
Dư bán2,400
Cao 52T 6,200
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T32,525
NN mua-
% NN sở hữu0.78
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.13
EPS*604
P/E9.86
F P/E10.04
BVPS11,750
P/B0.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Anh Linh | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 4,900,000 | N/A |
Ông Hoàng Thế Vinh | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thành Công | TGĐ/TVHĐQT | 1994 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Len | KTT | 1984 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2014 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1997 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Phạm Vĩnh Phú | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1992 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phạm Thị Thu Hà | CTHĐQT | 1983 | N/a | 2,900,000 | N/A |
Ông Hoàng Thế Vinh | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thành Công | TGĐ/TVHĐQT | 1994 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Len | KTT | 1984 | CN Kế toán | 2014 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1997 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Vĩnh Phú | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1992 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Phạm Thị Thu Hà | CTHĐQT | - | N/a | 7,957,938 | N/A |
Bà Trần Thị Kim Thoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Công Khởi | TGĐ/TVHĐQT | - | Thạc sỹ Viễn thông | N/A | ||
Bà Trần Thị Len | KTT | 1984 | CN Kế toán | 2014 | ||
Ông Phạm Vĩnh Phú | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A |