Mở cửa5,400
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,400
KLGD
Vốn hóa27
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 9,900
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T425
NN mua-
% NN sở hữu18.65
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS*-8,613
P/E-0.63
F P/E6.75
BVPS4,325
P/B1.25
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tô Khải Đạt | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1957 | Quản lý | 760,000 | N/A |
Ông Hồ Quang Trung | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Trường Giang | TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí | 6,000 | Độc lập | |
Ông Yang Pei Long | TVHĐQT | 1955 | QTKD Cao cấp | 20,000 | Độc lập | |
Ông Trần Minh Trúc | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 160,000 | 2003 | |
Ông Tô Thuận Cơ | Phó TGĐ | 1990 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Vũ | KTT | 1977 | CN Kế toán | 38,000 | 2005 | |
Bà Dương Thị Ngọc Thùy | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | 500 | 2015 | |
Ông Trần Ngọc Tú | Thành viên BKS | 1976 | Xây dựng | 4,000 | 2007 | |
Bà Trần Thị Liên | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Minh Trúc | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 160,000 | 2003 |
Ông Bùi Quang Huân | TVHĐQT | 1973 | Kiến trúc sư | 64,000 | 2001 | |
Ông Yang Pei Long | TVHĐQT | 1955 | QTKD Cao cấp | 20,000 | 2015 | |
Ông Tô Khải Đạt | TGĐ | 1957 | N/a | 760,000 | N/A | |
Ông Tô Thuận Cơ | Phó TGĐ | 1990 | CN QTKD | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Vũ | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 38,000 | 2005 | |
Bà Dương Thị Ngọc Thùy | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | 500 | 2015 | |
Ông Hoàng Trường Giang | Thành viên BKS | 1968 | KS Cơ Khí | 6,000 | 2013 | |
Ông Trần Ngọc Tú | Thành viên BKS | 1976 | Xây dựng | 4,000 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Minh Trúc | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 160,000 | 2003 |
Ông Bùi Quang Huân | TVHĐQT | 1973 | Kiến trúc sư | 64,000 | 2001 | |
Ông Yang Pei Long | TVHĐQT | 1955 | QTKD Cao cấp | 20,000 | 2015 | |
Ông Ngô Khải Đạt | TGĐ | 1957 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Vũ | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 38,000 | 2005 | |
Bà Dương Thị Ngọc Thùy | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | 2,400 | 2015 | |
Ông Hoàng Trường Giang | Thành viên BKS | 1968 | KS Cơ Khí | 6,000 | 2013 | |
Ông Trần Ngọc Tú | Thành viên BKS | 1976 | Xây dựng | 4,000 | 2007 |