Mở cửa5,400
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,400
KLGD
Vốn hóa27
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 9,900
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T425
NN mua-
% NN sở hữu18.65
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS*-8,613
P/E-0.63
F P/E6.75
BVPS4,325
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 517,077 | 16.16 | ||
CĐ trong nước | 2,682,923 | 83.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 517,077 | 16.16 | ||
CĐ trong nước | 2,682,923 | 83.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 627,177 | 19.60 | ||
CĐ trong nước | 2,572,823 | 80.40 |