Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa36
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,500
Thấp 52T1,900
KLBQ 52T568
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.07
EPS*-3,062
P/E-0.98
F P/E-1.05
BVPS-26,857
P/B-0.11
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Triệu Quang Thuận | CTHĐQT | 1964 | N/a | 3,746,650 | N/A |
Ông Nguyễn Khắc Lâm | TVHĐQT | - | N/a | 145,000 | N/A | |
Ông Tạ Trung Hiếu | TVHĐQT | 1981 | N/a | 5 | Độc lập | |
Ông Trần Tuấn Đạt | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | N/a | 885,550 | N/A | |
Ông Phạm Quang Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | N/a | 125,682 | N/A | |
Ông Nguyễn Phi Tuyên | Phó TGĐ | 1968 | N/a | 5,050 | N/A | |
Ông Nguyễn Phi Tuyên | Phó TGĐ | 1968 | N/a | 5,050 | N/A | |
Bà Trần Thị Phương Linh | Phó TGĐ | 1969 | N/a | 180,560 | N/A | |
Ông Vũ Anh Phương | KTT | 1972 | N/a | 2,450 | N/A | |
Ông Vũ Anh Phương | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 2,450 | N/A | |
Ông Tạ Đức Thiệm | Trưởng BKS | 1959 | N/a | 36,309 | N/A | |
Ông Đỗ Thị Thanh Yên | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Triệu Quang Nhân | Thành viên BKS | 1991 | N/a | 89,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Triệu Quang Thuận | CTHĐQT | 1964 | N/a | 3,746,650 | N/A |
Ông Nguyễn Khắc Lâm | TVHĐQT | - | N/a | 145,000 | N/A | |
Ông Phạm Quang Anh | TVHĐQT | 1962 | N/a | 125,682 | N/A | |
Ông Tạ Trung Hiếu | TVHĐQT | 1981 | N/a | 5 | N/A | |
Ông Trần Tuấn Đạt | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | N/a | 885,550 | N/A | |
Ông Nguyễn Phi Tuyên | Phó TGĐ | 1968 | N/a | 5,050 | N/A | |
Bà Trần Thị Phương Linh | Phó TGĐ | 1969 | N/a | 180,560 | N/A | |
Ông Vũ Anh Phương | KTT | 1972 | N/a | 2,450 | N/A | |
Ông Tạ Đức Thiệm | Trưởng BKS | 1959 | N/a | 36,309 | N/A | |
Ông Đỗ Thị Thanh Yên | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Triệu Quang Nhân | Thành viên BKS | 1991 | N/a | 89,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Triệu Quang Thuận | CTHĐQT | 1964 | N/a | 3,746,650 | N/A |
Ông Nguyễn Khắc Lâm | TVHĐQT | - | N/a | 145,000 | N/A | |
Ông Phạm Quang Anh | TVHĐQT | 1962 | N/a | 125,682 | N/A | |
Ông Tạ Trung Hiếu | TVHĐQT | 1981 | N/a | 5 | N/A | |
Ông Trần Tuấn Đạt | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | N/a | 885,550 | N/A | |
Ông Nguyễn Phi Tuyên | Phó TGĐ | 1968 | N/a | 5,050 | N/A | |
Bà Trần Thị Phương Linh | Phó TGĐ | 1969 | N/a | 180,560 | N/A | |
Ông Vũ Anh Phương | KTT | 1972 | N/a | 2,450 | N/A | |
Ông Tạ Đức Thiệm | Trưởng BKS | 1959 | N/a | 36,309 | N/A | |
Ông Đỗ Thị Thanh Yên | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Triệu Quang Nhân | Thành viên BKS | 1991 | N/a | 89,200 | N/A |