Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất700
KLGD
Vốn hóa3
Dư mua589,000
Dư bán
Cao 52T 700
Thấp 52T500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức7.14
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E0.08
BVPS31,496
P/B0.02
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh Văn Nghi | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 666,930 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Bình | Phó Chủ tịch | 1965 | CN K.Tế Ngoại Thương | 322,845 | N/A | |
Bà Trần Thị Tuyết Thanh | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 18,760 | N/A | |
Ông Lê Thanh Hoài Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 53,850 | N/A | |
Bà Đặng Thùy Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 153,810 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Chẩn | KTT | 1986 | CN TCKT | 38,155 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Vũ | Trưởng BKS | - | N/a | 4,400 | N/A | |
Ông Đoàn Tấn Kiểu | Thành viên BKS | - | N/a | 96,435 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thắng | Thành viên BKS | - | N/a | 9,120 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Huỳnh Văn Nghi | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 666,930 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Bình | Phó Chủ tịch | 1965 | CN K.Tế Ngoại Thương | 322,845 | N/A | |
Bà Trần Thị Tuyết Thanh | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 18,760 | N/A | |
Ông Lê Thanh Hoài Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 53,850 | N/A | |
Bà Đặng Thùy Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 153,810 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Chẩn | KTT | 1986 | CN TCKT | 38,155 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Vũ | Trưởng BKS | - | N/a | 4,400 | N/A | |
Ông Đoàn Tấn Kiểu | Thành viên BKS | - | N/a | 96,435 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thắng | Thành viên BKS | - | N/a | 9,120 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Huỳnh Văn Nghi | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 666,930 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Bình | Phó Chủ tịch | 1965 | CN K.Tế Ngoại Thương | 322,845 | N/A | |
Bà Trần Thị Tuyết Thanh | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 18,760 | N/A | |
Ông Lê Thanh Hoài Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 53,850 | N/A | |
Bà Đặng Thùy Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 153,810 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Chẩn | KTT | 1986 | CN TCKT | 38,155 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Vũ | Trưởng BKS | - | N/a | 4,400 | N/A | |
Ông Đoàn Tấn Kiểu | Thành viên BKS | - | N/a | 96,435 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thắng | Thành viên BKS | - | N/a | 9,120 | N/A |