Mở cửa24,900
Cao nhất24,900
Thấp nhất23,000
KLGD600
Vốn hóa2,774
Dư mua4,800
Dư bán17,900
Cao 52T 26,300
Thấp 52T19,100
KLBQ 52T4,928
NN mua-
% NN sở hữu37.46
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.43
EPS*4,030
P/E5.86
F P/E10.84
BVPS29,706
P/B0.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 28,347,527 | 35.26 | ||
CĐ tổ chức | 52,048,182 | 64.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 30,931 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 28,876,284 | 35.92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 30,802,638 | 38.31 | |||
Tổ chức trong nước | 20,685,856 | 25.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 30,231 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 28,863,228 | 35.90 | |||
Tổ chức nước ngoài | 30,816,420 | 38.33 | |||
Tổ chức trong nước | 20,685,830 | 25.73 |