Mở cửa1,700
Cao nhất1,700
Thấp nhất1,700
KLGD
Vốn hóa37
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,700
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*37
P/E45.95
F P/E11.47
BVPS10,846
P/B0.16
03/07/2015 | Nghị quyết đại hội cổ đông thường niên năm 2015 |
13/05/2015 | BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2015 |
13/05/2015 | BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2015 |
21/05/2015 | Báo cáo thường niên năm 2014 |
30/03/2015 | BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2014 |
Tên đầy đủ: CTCP Luyện kim Phú Thịnh
Tên tiếng Anh: Phu Thinh Metallurgy JSC
Tên viết tắt:PT Metallurgy., JSC
Địa chỉ: 74-F3 Khu đô thị mới Đại Kim - P.Đại Kim - Q.Hoàng Mai - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Điện thoại: (84.24) 3540 9236
Fax: (84.24) 3540 9237
Email:info@luyenkimphuthinh.vn
Website:http://luyenkimphuthinh.vn
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 15/03/2016
Vốn điều lệ: 216,000,000,000
Số CP niêm yết: 21,600,000
Số CP đang LH: 21,600,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0102739992
GPTL:
Ngày cấp: 29/04/2008
GPKD: 0103024193
Ngày cấp: 29/04/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh BĐS
- XNK các mặt hàng Công ty kinh doanh
- Vận tải hàng hóa, hành khách bằng ô tô
- Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi và công nghiệp
- Lập các dự án và đầu tư xây dựng các nhà máy chế biến khoáng sản và luyện kim.
- Mua bán khoáng sản, các thiết bị máy móc khai khoáng.
- Khảo sát, thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản và luyện kim.
- Tiền thân là Công ty Cổ phần Luyện
Kim Đông Á
- Ngày 03/12/2010, đổi tên CT thành CTCP Luyện Kim Phú Thịnh
- Ngày 02/03/2016: Ngày giao dịch cuối cùng của PTK trên HOSE với giá đóng cửa cuối phiên là 800 đồng/CP
- Ngày 03/03/2016: PTK hủy niêm yết trên HOSE
- Ngày 08/03/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận giao dịch trở lại trên UPCom
- Ngày 15/03/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của PTK trên UPCoM với giá đóng của cuối phiên là 1,200 đồng/CP .
- Ngày 18/06/2021 ngảy hủy giao dịch trên UPCoM .
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |