CTCP Victory Group (HOSE: PTL)

Victory Group Joint Stock Company

Đang bị cảnh báo

2,300

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

KLGD

Vốn hóa227

Dư mua

Dư bán

Cao 52T 4,100

Thấp 52T2,000

KLBQ 52T64,365

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.09

EPS*-557

P/E-4.13

F P/E5.43

BVPS4,959

P/B0.46

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng PTL: BCR Cvic2503 PV2 TDC TDH
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Victory Group

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
19/01/2024Cá nhân nước ngoài61,9540.06Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước93,457,19693.46
Cổ phiếu quỹ1,134,9201.13
Tổ chức nước ngoài16,9300.02
Tổ chức trong nước5,329,0005.33
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2022Cá nhân nước ngoài66,4540.07Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước93,211,54494.28
Tổ chức nước ngoài38,6300.04
Tổ chức trong nước5,548,4525.61
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2021Cá nhân nước ngoài66,3540.07Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước94,353,84095.44
Tổ chức nước ngoài4,055,6564.10
Tổ chức trong nước389,2300.39