Mở cửa2,660
Cao nhất2,660
Thấp nhất2,610
KLGD14,600
Vốn hóa260
Dư mua10,000
Dư bán9,900
Cao 52T 4,400
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T89,156
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.86
EPS*-537
P/E-4.96
F P/E6.29
BVPS4,926
P/B0.54
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/01/2024 | Cá nhân nước ngoài | 61,954 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 93,457,196 | 93.46 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,134,920 | 1.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,930 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 5,329,000 | 5.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 66,454 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 93,211,544 | 94.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 38,630 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 5,548,452 | 5.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 66,354 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 94,353,840 | 95.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,055,656 | 4.10 | |||
Tổ chức trong nước | 389,230 | 0.39 |