Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,500
KLGD700
Vốn hóa15
Dư mua800
Dư bán1,500
Cao 52T 3,500
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T700
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.19
EPS*921
P/E3.80
F P/E3.68
BVPS8,866
P/B0.39
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Đỗ Tiến Dũng | CTHĐQT | - | N/a | - | 2010 |
Ông Hoàng Đức Hùng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Hoàng Đức Thành | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Quốc Hải | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Văn Mỹ | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Bảo Hiền | Trưởng BKS | - | Đại học | - | 2011 | |
Bà Ngô Thu Hằng | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Nhung | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Đỗ Tiến Dũng | CTHĐQT | - | N/a | - | 2010 |
Ông Hoàng Đức Hùng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Hoàng Đức Thành | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Minh Cảnh | TVHĐQT | 1978 | KS Ô tô | - | 2011 | |
Ông Trần Văn Mỹ | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Bảo Hiền | Trưởng BKS | - | Đại học | 35,000 | 2011 | |
Bà Ngô Thu Hằng | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Nhung | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Ông Đỗ Văn Vũ | CTHĐQT | - | N/a | 42,400 | 2013 |
Ông Đỗ Tiến Dũng | Phó CTHĐQT | - | N/a | - | 2010 | |
Bà Tạ Thị Ngọc Thanh | TVHĐQT | 1958 | Tiến sỹ | 395,775 | 2001 | |
Ông Vũ Trọng Hiến | TVHĐQT | - | N/a | 110,815 | 2013 | |
Ông Lê Việt Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Ô tô | - | 2011 | |
Ông Lê Minh Cảnh | GĐ Dịch vụ | 1978 | KS Ô tô | - | 2011 | |
Bà Ngộ Thị Hằng | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Bảo Hiền | Trưởng BKS | - | Đại học | 35,000 | 2011 | |
Bà Lê Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | - | N/a | 16,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hạnh | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật/CN Kinh tế | 35,000 | 2001 |