Mở cửa10,800
Cao nhất10,800
Thấp nhất10,800
KLGD
Vốn hóa72
Dư mua2,500
Dư bán500
Cao 52T 12,500
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T471
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.06
Beta0.06
EPS*
P/E-
F P/E11.29
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Minh Huyền | CTHĐQT | 1979 | Tiến sỹ | 1,332,800 | N/A |
Ông Nguyễn Hồng Lâm | TVHĐQT | 1977 | 12/12/Thạc sỹ | 1,023,980 | N/A | |
Ông Ngô Mạnh Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Ngoại ngữ/ThS Kinh tế | 1,209,900 | N/A | |
Ông Trần Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 833,500 | N/A | |
Ông Hoàng Trường Giang | Phó TGĐ | 1979 | ThS Đ.tử Viễn thông | N/A | ||
Ông Lê Hoàn | KTT/TVHĐQT | 1981 | ĐH Tài chính Kế Toán | 500 | N/A | |
Bà Lê Thu Bích | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Đỗ Vân Anh | Thành viên BKS | 1978 | Đại học | 164,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Cúc | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Thị Minh Huyền | CTHĐQT | 1979 | Tiến sỹ | 1,332,800 | N/A |
Ông Nguyễn Hồng Lâm | TVHĐQT | 1977 | 12/12/Thạc sỹ | 1,023,980 | N/A | |
Ông Ngô Mạnh Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Ngoại ngữ/ThS Kinh tế | 1,209,900 | N/A | |
Ông Trần Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 833,500 | N/A | |
Ông Hoàng Trường Giang | Phó TGĐ | 1979 | KS Công nghệ | N/A | ||
Ông Lê Hoàn | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 500 | N/A | |
Bà Lê Thu Bích | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Đỗ Vân Anh | Thành viên BKS | 1978 | Đại học | 164,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Cúc | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Minh Huyền | CTHĐQT | 1979 | Tiến sỹ | 1,332,800 | N/A |
Ông Nguyễn Hồng Lâm | TVHĐQT | 1977 | 12/12/Thạc sỹ | 1,023,980 | N/A | |
Ông Trần Khánh | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 833,500 | N/A | |
Ông Ngô Mạnh Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Ngoại ngữ/ThS Kinh tế | 1,209,900 | N/A | |
Ông Hoàng Trường Giang | Phó TGĐ | 1979 | KS Công nghệ | N/A | ||
Ông Lê Hoàn | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 500 | N/A | |
Bà Lê Thu Bích | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Triệu Long | Trưởng BKS | 1973 | N/a | 10,000 | N/A | |
Bà Đỗ Vân Anh | Thành viên BKS | 1978 | N/a | 164,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Cúc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |