Mở cửa10,800
Cao nhất10,800
Thấp nhất10,800
KLGD
Vốn hóa72
Dư mua2,500
Dư bán500
Cao 52T 12,500
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T471
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.06
Beta0.06
EPS*
P/E-
F P/E11.29
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 2,315,387 | 34.05 | ||
CĐ khác | 1,023,980 | 15.06 | |||
CĐ Nhà nước | 3,332,000 | 49 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 128,633 | 1.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 2,315,387 | 34.05 | ||
CĐ khác | 1,023,980 | 15.06 | |||
CĐ Nhà nước | 3,332,000 | 49 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 128,633 | 1.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân | 2,315,387 | 34.05 | ||
CĐ khác | 1,023,980 | 15.06 | |||
CĐ Nhà nước | 3,332,000 | 49 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 128,633 | 1.89 |