Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,600
KLGD
Vốn hóa48
Dư mua11,000
Dư bán12,200
Cao 52T 10,700
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T3,953
NN mua-
% NN sở hữu7.81
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.02
Beta0.58
EPS*693
P/E12.41
F P/E31.69
BVPS17,521
P/B0.49
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đào Thanh Liêm | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế/KS QTDN | 20,000 | 2001 |
Ông Lâm Việt Hồng | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Thủy | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 12,456 | 2001 | |
Ông Nguyễn Minh Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 6,300 | 2006 | |
Ông Trịnh Chiến Chinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS Máy tàu biển | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT | 19,748 | 2001 | |
Bà Phạm Thị Thu Trang | KTT | - | N/a | 1,080 | N/A | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1979 | Thạc sỹ | 2023 | ||
Ông Đoàn Nhật Tân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đức Anh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đào Thanh Liêm | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế/KS QTDN | 20,000 | 2001 |
Ông Lâm Việt Hồng | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Thủy | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS K.Tế Vận tải biển | 12,456 | 2001 | |
Ông Nguyễn Minh Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 2006 | ||
Ông Trịnh Chiến Chinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | Kỹ sư | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT | 19,748 | 2001 | |
Bà Phạm Thị Thu Trang | KTT | - | N/a | 1,080 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Anh | Trưởng BKS | 1985 | ThS Kinh tế | - | 2017 | |
Ông Đoàn Nhật Tân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đức Anh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đào Thanh Liêm | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế/KS QTDN | 2,859,680 | 2001 |
Ông Lâm Việt Hồng | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Thủy | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS K.Tế Vận tải biển | 2,852,136 | 2001 | |
Ông Nguyễn Minh Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 6,000 | N/A | |
Ông Trịnh Chiến Chinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | Kỹ sư | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT | 19,748 | 2001 | |
Bà Phạm Thị Thu Trang | KTT | - | N/a | 1,080 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Anh | Trưởng BKS | 1985 | ThS Kinh tế | 2,839,680 | 2017 | |
Ông Đoàn Nhật Tân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đức Anh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |