Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,600
KLGD
Vốn hóa48
Dư mua11,000
Dư bán12,200
Cao 52T 10,700
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T3,953
NN mua-
% NN sở hữu7.81
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.02
Beta0.58
EPS*693
P/E12.41
F P/E31.69
BVPS17,521
P/B0.49
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/11/2023 | CĐ nước ngoài | 432,030 | 7.76 | ||
CĐ trong nước | 5,135,970 | 92.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/04/2022 | CĐ nước ngoài | 422,230 | 7.58 | ||
CĐ trong nước | 5,145,770 | 92.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 32,090 | 0.58 | ||
CĐ trong nước | 5,535,910 | 99.42 |