Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,100
KLGD3,900
Vốn hóa56
Dư mua15,200
Dư bán66,600
Cao 52T 10,700
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T4,323
NN mua-
% NN sở hữu7.81
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.02
Beta0.03
EPS*1,423
P/E7.17
F P/E9.73
BVPS18,463
P/B0.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/11/2023 | CĐ nước ngoài | 432,030 | 7.76 | ||
CĐ trong nước | 5,135,970 | 92.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/04/2022 | CĐ nước ngoài | 422,230 | 7.58 | ||
CĐ trong nước | 5,145,770 | 92.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 32,090 | 0.58 | ||
CĐ trong nước | 5,535,910 | 99.42 |