Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa80
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,600
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T23,345
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.33
EPS*12
P/E338.26
F P/E10.11
BVPS11,410
P/B0.34
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Đức Chính | CTHĐQT | 1954 | Tiến sỹ | 4,620,000 | 2018 |
Ông Đỗ Quang Thuận | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Khánh Hưng | TVHĐQT | 1965 | ThS Kinh tế | 5,800,000 | 1992 | |
Bà Đỗ Thị Bích Hà | TGĐ | 1970 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 1,137,176 | 2010 | |
Ông Trần Mạnh Hùng | Phó TGĐ | 1963 | ThS K.Tế Vận tải biển | 2,400,000 | 1996 | |
Bà Nguyễn Ngọc Anh | KTT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,000 | 2008 | |
Bà Đoàn Thu Hương | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Ngô Thế Anh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Mộng Thùy Trang | Thành viên BKS | 1985 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Đức Chính | CTHĐQT | 1954 | Tiến sỹ | 4,620,000 | 2018 |
Ông Đỗ Quang Thuận | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Hoài Nam | TVHĐQT | 1965 | ThS Quản lý CN | 2012 | ||
Ông Võ Khánh Hưng | TVHĐQT | 1965 | ThS Kinh tế | 5,800,000 | 1992 | |
Bà Đỗ Thị Bích Hà | TGĐ | 1970 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 1,137,176 | 2010 | |
Ông Trần Mạnh Hùng | Phó TGĐ | 1963 | ThS K.Tế Vận tải biển | 2,400,000 | 1996 | |
Bà Nguyễn Ngọc Anh | KTT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,000 | 2008 | |
Bà Đoàn Thu Hương | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Huỳnh Minh Triết | Thành viên BKS | 1962 | T.S QTKD | N/A | ||
Ông Ngô Thế Anh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Mộng Thùy Trang | Thành viên BKS | 1985 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Đức Chính | CTHĐQT | 1954 | Tiến sỹ | 4,620,000 | 2018 |
Ông Đỗ Quang Thuận | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Hoài Nam | TVHĐQT | 1965 | ThS Quản lý CN | 2012 | ||
Ông Võ Khánh Hưng | TVHĐQT | 1965 | ThS Kinh tế | 5,800,000 | 1992 | |
Bà Đỗ Thị Bích Hà | TGĐ | 1970 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 1,137,176 | 2010 | |
Ông Trần Mạnh Hùng | Phó TGĐ | 1963 | ThS K.Tế Vận tải biển | 1996 | ||
Bà Nguyễn Ngọc Anh | KTT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,000 | 2008 | |
Bà Đoàn Thu Hương | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Huỳnh Minh Triết | Thành viên BKS | 1962 | T.S QTKD | N/A | ||
Bà Trần Mộng Thùy Trang | Thành viên BKS | 1985 | N/a | N/A |