Mở cửa4,000
Cao nhất4,000
Thấp nhất3,900
KLGD4,500
Vốn hóa78
Dư mua19,900
Dư bán12,200
Cao 52T 5,100
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T21,196
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.08
EPS*18
P/E217.44
F P/E10.34
BVPS11,359
P/B0.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,800,000 | 29 |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Tràng An | 4,620,000 | 23.10 | |
Dương Công Ái | 3,380,000 | 16.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,800,000 | 29 |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Tràng An | 4,620,000 | 23.10 | |
Dương Công Ái | 3,380,000 | 16.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/09/2022 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,800,000 | 29 |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Tràng An | 4,620,000 | 23.10 | |
Dương Công Ái | 3,380,000 | 16.90 |