Mở cửa4,000
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,000
KLGD3,341
Vốn hóa82
Dư mua17,759
Dư bán42,259
Cao 52T 5,600
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T23,345
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.33
EPS*12
P/E338.26
F P/E9.84
BVPS11,410
P/B0.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,800,000 | 29 |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Tràng An | 4,620,000 | 23.10 | |
Dương Công Ái | 3,380,000 | 16.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,800,000 | 29 |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Tràng An | 4,620,000 | 23.10 | |
Dương Công Ái | 3,380,000 | 16.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/09/2022 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,800,000 | 29 |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Tràng An | 4,620,000 | 23.10 | |
Dương Công Ái | 3,380,000 | 16.90 |