Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa4,000
Cao nhất4,000
Thấp nhất3,900
KLGD2,533
Vốn hóa80
Dư mua11,267
Dư bán27,967
Cao 52T 5,600
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T23,303
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.21
EPS*12
P/E347.55
F P/E10.11
BVPS11,410
P/B0.35
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng-4.76%
+/- Qua 1 quý0%
+/- Qua 1 năm-6.98%
+/- Niêm yết-63.64%
Cao nhất 52 tuần (04/04/2024)*5,600
Thấp nhất 52 tuần (05/12/2024)*3,900
KLGD/Ngày (1 tuần)13,599
KLGD/Ngày (1 tháng)31,378
KLGD/Ngày (1 quý)14,948
KLGD/Ngày (1 năm)23,359
Nhiều nhất 52 tuần (03/04/2024)*340,654
Ít nhất 52 tuần (16/12/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán