Mở cửa3,600
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,500
KLGD9,300
Vốn hóa133
Dư mua212,100
Dư bán369,000
Cao 52T 4,200
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T179,121
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS*-461
P/E-8.03
F P/E-9.20
BVPS6,179
P/B0.60
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Phúc Anh | CTHĐQT | 1995 | N/a | 9,145,000 | N/A |
Ông Lâm Nhật Sơn | TVHĐQT | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1960 | N/a | 2,110,200 | N/A | |
Ông Phan Trịnh Quốc Kiên | TVHĐQT | 1984 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Xuân Hân | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 10,000 | 2007 | |
Bà Lê Thị Hương | KTT | 1980 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Nhung | Trưởng UBKTNB | 1984 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Phúc Anh | CTHĐQT | 1995 | N/a | 9,145,000 | N/A |
Ông Lâm Nhật Sơn | TVHĐQT | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1960 | N/a | 2,110,200 | N/A | |
Ông Phan Trịnh Quốc Kiên | TVHĐQT | 1984 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Xuân Hân | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 10,000 | 2007 | |
Bà Lê Thị Hương | KTT | 1980 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Nhung | Trưởng UBKTNB | 1984 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Phúc Anh | CTHĐQT | - | N/a | 9,145,000 | N/A |
Ông Lâm Nhật Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 2,110,200 | N/A | |
Ông Phan Trịnh Quốc Kiên | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Xuân Hân | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 10,000 | 2007 | |
Bà Lê Thị Hương | KTT | 1980 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Nhung | Trưởng UBKTNB | - | CN Kế toán | N/A |