Mở cửa2,500
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,400
KLGD45,200
Vốn hóa92
Dư mua338,200
Dư bán347,500
Cao 52T 4,200
Thấp 52T2,200
KLBQ 52T205,252
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.10
EPS*-506
P/E-4.94
F P/E-6.09
BVPS6,269
P/B0.40
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Phúc Anh | CTHĐQT | 1995 | N/a | 9,145,000 | N/A |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1960 | N/a | 2,110,200 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Hân | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 10,000 | 2007 | |
Bà Lê Thị Hương | KTT | 1980 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Nhung | Trưởng UBKTNB | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phan Trịnh Quốc Kiên | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1984 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Lâm Nhật Sơn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | ThS Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Phúc Anh | CTHĐQT | 1995 | N/a | 9,145,000 | N/A |
Ông Lâm Nhật Sơn | TVHĐQT | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1960 | N/a | 2,110,200 | N/A | |
Ông Phan Trịnh Quốc Kiên | TVHĐQT | 1984 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Xuân Hân | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 10,000 | 2007 | |
Bà Lê Thị Hương | KTT | 1980 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Nhung | Trưởng UBKTNB | 1984 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Phúc Anh | CTHĐQT | 1995 | N/a | 9,145,000 | N/A |
Ông Lâm Nhật Sơn | TVHĐQT | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1960 | N/a | 2,110,200 | N/A | |
Ông Phan Trịnh Quốc Kiên | TVHĐQT | 1984 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Xuân Hân | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 10,000 | 2007 | |
Bà Lê Thị Hương | KTT | 1980 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Nhung | Trưởng UBKTNB | 1984 | CN Kế toán | N/A |