Mở cửa2,500
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,400
KLGD45,200
Vốn hóa92
Dư mua338,200
Dư bán347,500
Cao 52T 4,200
Thấp 52T2,200
KLBQ 52T205,252
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.12
EPS*-506
P/E-4.94
F P/E-6.09
BVPS6,269
P/B0.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác trong nước | 18,058,800 | 48.35 | ||
CĐ nước ngoài khác | 76,400 | 0.20 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 18,733,600 | 50.16 | |||
Cổ phiếu quỹ | 481,200 | 1.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | CĐ khác trong nước | 18,058,800 | 48.35 | ||
CĐ nước ngoài khác | 76,400 | 0.20 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 18,733,600 | 50.16 | |||
Cổ phiếu quỹ | 481,200 | 1.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/10/2021 | CĐ nước ngoài | 65,700 | 0.17 | ||
CĐ trong nước | 18,069,500 | 48.39 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 18,733,600 | 50.15 | |||
Cổ phiếu quỹ | 481,200 | 1.29 |