Mở cửa31,500
Cao nhất31,600
Thấp nhất31,000
KLGD95,107
Vốn hóa670
Dư mua79,293
Dư bán72,093
Cao 52T 35,500
Thấp 52T22,700
KLBQ 52T272,889
NN mua1,000
% NN sở hữu1.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.69
EPS*555
P/E55.71
F P/E292.72
BVPS17,618
P/B1.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Tường Định | CTHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 4,755,000 | 2021 |
Ông Lê Hồng Hải | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 1,720,000 | 2023 | |
Ông Trần Đăng Thuyết | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Hóa | 1,720,000 | 2022 | |
Ông Vũ Tuấn Ngọc | TVHĐQT | 1957 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Phương Cảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Công nghiệp | 3,239,000 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Huyền | Phó GĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Văn Quang | KTT | 1977 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Lê Đức Hòa | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Phạm Thị Ánh Tuyết | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2022 | ||
Bà Tô Thị Huyền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Tường Định | CTHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 4,755,000 | 2021 |
Ông Lê Hồng Hải | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 1,720,000 | 2023 | |
Ông Trần Đăng Thuyết | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Hóa | 1,720,000 | 2022 | |
Ông Vũ Tuấn Ngọc | TVHĐQT | 1957 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Phương Cảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Công nghiệp | 3,239,000 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Huyền | Phó GĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Văn Quang | KTT | 1977 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Lê Đức Hòa | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Phạm Thị Ánh Tuyết | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2022 | ||
Bà Tô Thị Huyền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Tường Định | CTHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 4,755,000 | N/A |
Ông Lê Hồng Hải | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 1,720,000 | N/A | |
Ông Trần Đăng Thuyết | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,720,000 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Ngọc | TVHĐQT | 1957 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Phương Cảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Công nghiệp | 3,232,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huyền | Phó GĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Thành | Phó GĐ | 1962 | KS Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Văn Quang | KTT | 1977 | CN Tài Chính/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Đức Hòa | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Ánh Tuyết | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Tô Thị Huyền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |