Mở cửa31,500
Cao nhất31,600
Thấp nhất31,000
KLGD95,107
Vốn hóa670
Dư mua79,293
Dư bán72,093
Cao 52T 35,500
Thấp 52T22,700
KLBQ 52T272,889
NN mua1,000
% NN sở hữu1.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.69
EPS*555
P/E55.71
F P/E292.72
BVPS17,618
P/B1.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 82,435 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 10,060,007 | 46.57 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,700 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 11,449,856 | 53.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 8,878,183 | 41.10 | ||
CĐ nước ngoài | 99,633 | 0.46 | |||
Tổ chức trong nước | 12,622,182 | 58.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/11/2021 | Cá nhân trong nước | 9,957,305 | 46.10 | ||
CĐ nước ngoài | 148,833 | 0.69 | |||
Tổ chức trong nước | 11,493,860 | 53.21 |