Mở cửa31,500
Cao nhất31,600
Thấp nhất31,000
KLGD95,107
Vốn hóa670
Dư mua79,293
Dư bán72,093
Cao 52T 35,500
Thấp 52T22,700
KLBQ 52T272,889
NN mua1,000
% NN sở hữu1.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.69
EPS*555
P/E55.71
F P/E292.72
BVPS17,618
P/B1.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 11,434,000 | 52.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 11,434,000 | 52.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 11,434,000 | 52.94 |