Mở cửa9,000
Cao nhất9,100
Thấp nhất8,900
KLGD231,200
Vốn hóa731
Dư mua268,900
Dư bán191,500
Cao 52T 16,700
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T792,507
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM60
T/S cổ tức0.01
Beta1.42
EPS*72
P/E124.37
F P/E14.75
BVPS12,866
P/B0.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/11/2023 | CĐ khác | 32,000,381 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 17,999,619 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 32,000,381 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 17,999,619 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/12/2021 | CĐ khác | 32,000,381 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 17,999,619 | 36 |