Mở cửa18,600
Cao nhất18,600
Thấp nhất17,600
KLGD4,246,900
Vốn hóa9,895
Dư mua97,400
Dư bán53,500
Cao 52T 33,000
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T3,754,351
NN mua137,750
% NN sở hữu8.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS*1,244
P/E14.43
F P/E26.28
BVPS28,872
P/B0.62
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Mai Thế Toàn | CTHĐQT | 1968 | KS KTVT biển/ThS Cơ khí | 2021 | |
Ông Hoàng Xuân Quốc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thế Sơn | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 22,000 | 2022 | |
Ông Nguyễn Văn Toàn | TVHĐQT | 1953 | KS Khoan dầu | Độc lập | ||
Ông Văn Đức Tờng | TVHĐQT | 1953 | Tiến sỹ | 10,081 | Độc lập | |
Ông Vũ Thụy Tường | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Nguyễn Xuân Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS Khoan dầu | 105 | 2010 | |
Ông Đinh Quang Nhựt | Phó TGĐ | 1975 | KS Địa chất | 6 | 2022 | |
Ông Đỗ Danh Rạng | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kế toán | 68,231 | 2008 | |
Ông Hồ Vũ Hải | Phó TGĐ | 1971 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 4,900 | 2006 | |
Ông Nguyễn Công Đoàn | Phó TGĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 6 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Dương | Phó TGĐ | - | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Trường | KTT | 1976 | ThS TCKT | 2020 | ||
Ông Lê Hồng Phương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Bình Hợp | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Văn Tài | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính/CN Luật | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Mai Thế Toàn | CTHĐQT | 1968 | KS KTVT biển/ThS Cơ khí | 2021 | |
Ông Hoàng Xuân Quốc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thế Sơn | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 4,500 | 2022 | |
Ông Nguyễn Văn Toàn | TVHĐQT | 1953 | KS Khoan dầu | Độc lập | ||
Ông Văn Đức Tờng | TVHĐQT | 1954 | Tiến sỹ | 10,081 | Độc lập | |
Ông Vũ Thụy Tường | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Nguyễn Xuân Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS Khoan dầu | 105 | 2010 | |
Ông Đinh Quang Nhựt | Phó TGĐ | 1975 | KS Địa chất | 6 | 2022 | |
Ông Đỗ Danh Rạng | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kế toán | 68,231 | 2008 | |
Ông Hồ Vũ Hải | Phó TGĐ | 1971 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 4,900 | 2006 | |
Ông Nguyễn Công Đoàn | Phó TGĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 6 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Dương | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Trường | KTT | 1976 | ThS TCKT | 2020 | ||
Ông Lê Hồng Phương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Bình Hợp | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Văn Tài | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính/CN Luật | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Thế Toàn | CTHĐQT | 1968 | KS KTVT biển/ThS Cơ khí | 2021 | |
Ông Đỗ Đức Chiến | Phó CTHĐQT | 1963 | CN Chính trị/CN Luật | 600 | 2010 | |
Ông Hoàng Xuân Quốc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Toàn | TVHĐQT | 1953 | KS Khoan dầu | Độc lập | ||
Ông Văn Đức Tờng | TVHĐQT | 1954 | Tiến sỹ | 10,581 | Độc lập | |
Ông Vũ Thụy Tường | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Nguyễn Xuân Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS Khoan dầu | 105 | 2010 | |
Ông Đinh Quang Nhựt | Phó TGĐ | 1975 | KS Địa chất | 6 | 2022 | |
Ông Đỗ Danh Rạng | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kế toán | 68,231 | 2008 | |
Ông Hồ Vũ Hải | Phó TGĐ | 1971 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 2006 | ||
Ông Nguyễn Công Đoàn | Phó TGĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 6 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Sơn | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Trường | KTT | 1976 | ThS TCKT | 2020 | ||
Ông Lương Thanh Tịnh | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Bình Hợp | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Văn Tài | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính/CN Luật | 2019 |